☰ Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng
Ảnh phần hỗ trợ khách hàng
Thống kê truy cập

Tổng truy cập: 4910

30 ngày qua: 741

Hôm qua: 39

Hôm nay: 11

  • TERA190SL 1.9 tấn
  • TERA190SL 1.9 tấn
  • TERA190SL 1.9 tấn

TERA190SL 1.9 tấn

  • Giá: Liên hệ

Không phải ngẫu nhiên mà 3 mẫu xe tải nhẹ Tera190SL, Tera245SL & Tera345SL phân khúc tải trọng 1.9T, 2.49T và 3.49T lại liên tục đạt doanh số dẫn đầu trong phân khúc xe tải nhẹ thùng siêu dài 6.3m. Vận hành bền bỉ, công năng linh hoạt, thiết kế hiện đại cùng những ưu đãi hấp dẫn mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho bộ đôi này so với các đối thủ khác cùng phân khúc.

  • THÙNG LỬNG
  • THÙNG MUI BẠT
  • THÙNG KÍN

Thông số của TERA190SL 1.9 tấn

Kích thước

MODEL Tera190SL Tera245SL Tera345SL
Chiều dài (m) 8.060 8.010 8.000
Chiều rộng (m) 2.140 2.150 2.150
Chiều cao (m) 3.030 3.080 3.080
Chiều dài cơ sở (m) 4.500
Vệt bánh xe Trước 1.660
Vệt bánh xe Sau 1.590
Khoảng sáng gầm xe (m) 200 200 200
Trọng lượng bản thân (kg) 3.000 3.565 3.615
Trọng lượng toàn bộ (kg) 4.995 6.250 7.300
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 9,5

 

Động cơ

Kiểu động cơ ISUZU - JE493ZLQ5
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, turbo
Dung tích xy-lanh 2.771cc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Đường kính & hành trình pít tông 93 x 102 (mm)
Công suất cực đại 116 / 3.200 (PS/rpm)
Mô-men xoắn cực đại 285 / 2.000 (N.m/ rpm)
Loại nhiên liệu Diesel
Dung lượng thùng nhiên liệu 120 lít

 

Khung gầm

Hệ thống treo Trước  Phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá (nhíp chính 09, nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh Phanh chính Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Trước/Sau Tang trống
Phanh phụ Phanh khí xả
Lốp xe Trước   7.00-16
Sau  7.00-16
Lốp dự phòng 1

 

Trang bị ngoại thất

Lưới tản nhiệt Mạ Chrome
Đèn chiếu sáng phía trước Halogen
Đèn sương mù phía trước Trang bị theo xe
Cản hông và cản sau
Chắn bùn Trước và sau

 

Trang bị nội thất

Loại vô lăng Vô lăng gật gù
Cửa số Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa Khóa trung tâm
Chất liệu ghế ngồi Nỉ cao cấp
Số chỗ ngồi 3
Điều hoà ca-bin Trang bị theo xe
Dây an toàn Ghế tài và ghế phụ lái
Màn hình Cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi

Xem thêm các dòng xe khác

TERA100S

TERA100S

Giá từ 244,000,000₫
TERA STAR

TERA STAR

Giá từ 256,000,000₫
TERA STAR PLUS

TERA STAR PLUS

Giá từ 274,000,000₫
TERA-V6 (2 chỗ & 5 chỗ)

TERA-V6 (2 chỗ & 5 chỗ)

Giá từ 331,500,000₫
TERA-V8 (2 chỗ & 5 chỗ)

TERA-V8 (2 chỗ & 5 chỗ)

Giá từ 354,000,000₫
.